Sửa trang

Máy Thủy Bình



Máy thủy bình: Thiết bị đo đạc chính xác cho mọi công trình

Khái niệm và vai trò của máy thủy bình trong đo đạc

Máy thủy bình là thiết bị quang học chuyên dụng, đóng vai trò trung tâm trong lĩnh vực trắc địa, xây dựng, cầu đường và thủy lợi. Thiết bị này được thiết kế để xác định chính xác chênh cao giữa các điểm hoặc truyền độ cao từ một điểm gốc đến các điểm khác trong không gian. Độ chính xác của máy thủy bình là yếu tố then chốt, giúp đảm bảo các mặt phẳng nằm ngang được xác định đúng, phục vụ cho nhiều công tác kỹ thuật đòi hỏi độ tin cậy cao.

1. Khái niệm máy thủy bình

Máy thủy bình là một thiết bị đo lường quang học, sử dụng nguyên lý truyền tia ngắm nằm ngang theo phương pháp đo cao hình học để xác định sự chênh lệch độ cao giữa các điểm trên mặt đất. Cấu tạo cơ bản của máy gồm ống kính ngắm, bộ phận cân bằng (thường là ống thủy), hệ thống điều chỉnh và chân máy. Khi sử dụng, máy được đặt trên chân máy tại vị trí ổn định, sau đó cân bằng bằng ống thủy để đảm bảo trục ngắm nằm ngang tuyệt đối.

Máy thủy bình truyền thống sử dụng ống thủy để cân bằng, trong khi các dòng máy hiện đại có thể tích hợp hệ thống tự động cân bằng, giúp giảm thiểu sai số do thao tác thủ công. Độ phóng đại của ống kính thường dao động từ 20x đến 32x, cho phép quan sát và đo đạc ở khoảng cách xa mà vẫn đảm bảo độ chính xác.

2. Nguyên lý hoạt động của máy thủy bình

Nguyên lý hoạt động của máy thủy bình dựa trên việc thiết lập một mặt phẳng nằm ngang tuyệt đối thông qua hệ thống cân bằng. Khi máy đã được cân bằng, trục ngắm của ống kính sẽ song song với mặt phẳng nằm ngang. Người đo sẽ đọc số trên mia nhôm máy thủy bình đặt tại các điểm cần xác định độ cao. Sự chênh lệch giữa các số đọc trên mia tại các vị trí khác nhau chính là chênh cao giữa các điểm đó.

Quy trình đo cơ bản gồm các bước:

  • Đặt máy thủy bình tại vị trí ổn định, cân bằng máy bằng ống thủy hoặc hệ thống tự động.
  • Đặt mia tại điểm gốc (điểm đã biết cao độ) và đọc số trên mia qua ống kính.
  • Di chuyển mia đến điểm cần xác định cao độ, đọc số mới.
  • Tính toán chênh cao bằng hiệu số giữa hai số đọc.

Độ chính xác của phép đo phụ thuộc vào khả năng cân bằng máy, chất lượng ống kính, điều kiện môi trường và kỹ năng của người vận hành.

3. Vai trò của máy thủy bình trong đo đạc và xây dựng

Máy thủy bình giữ vai trò không thể thay thế trong các công tác đo đạc, kiểm tra và thi công công trình. Một số vai trò chuyên môn sâu có thể kể đến:

  • Đo cao độ địa hình: Xác định cao độ các điểm trên mặt đất, phục vụ cho việc lập bản đồ địa hình, thiết kế san nền, quy hoạch xây dựng.
  • Kiểm tra độ phẳng và độ nghiêng: Đảm bảo các bề mặt thi công như sàn, móng, mặt đường đạt tiêu chuẩn kỹ thuật về độ phẳng và độ nghiêng cho phép.
  • Kiểm tra lún công trình: Theo dõi và phát hiện sớm hiện tượng lún không đều của công trình, giúp đưa ra biện pháp xử lý kịp thời, đảm bảo an toàn kết cấu.
  • Truyền cao độ trong thi công: Truyền chính xác cao độ từ mốc chuẩn đến các vị trí thi công như móng, cột, dầm, sàn, giúp đảm bảo toàn bộ công trình xây dựng đúng thiết kế.
  • Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp: Đảm bảo các máy móc, dây chuyền sản xuất được lắp đặt trên mặt phẳng ngang tuyệt đối, tránh rung lắc và sai số trong vận hành.
  • Kiểm tra và nghiệm thu công trình: Đo kiểm tra cao độ hoàn thiện, phục vụ công tác nghiệm thu, bàn giao công trình theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.

4. Phân loại máy thủy bình

Trên thị trường hiện nay, máy thủy bình được phân loại dựa trên nguyên lý hoạt động và mức độ tự động hóa:

  • Máy thủy bình tự động: Sử dụng hệ thống con lắc tự động để cân bằng trục ngắm, giảm thiểu sai số do thao tác thủ công, tăng tốc độ và độ chính xác khi đo đạc.
  • Máy thủy bình điện tử: Tích hợp cảm biến điện tử, cho phép đọc và lưu trữ số liệu tự động, hỗ trợ xuất dữ liệu ra máy tính để xử lý số liệu nhanh chóng.

5. Cấu tạo chi tiết của máy thủy bình

Máy thủy bình có cấu tạo gồm nhiều bộ phận chuyên biệt, mỗi bộ phận đảm nhận một chức năng riêng biệt nhằm đảm bảo độ chính xác và ổn định khi đo đạc:

Bộ phận Chức năng
Ống kính ngắm Phóng đại hình ảnh mia, giúp đọc số chính xác ở khoảng cách xa
Ống thủy tròn/ống thủy dài Kiểm tra và cân bằng máy theo phương ngang
Bộ phận cân bằng tự động Tự động điều chỉnh trục ngắm về phương ngang (chỉ có ở máy tự động)
Bánh xe chỉnh nét Điều chỉnh tiêu cự để hình ảnh mia rõ nét nhất
Chân máy Giữ máy ổn định, có thể điều chỉnh chiều cao và độ nghiêng
Thước mia Dụng cụ đo cao độ, thường làm bằng nhôm hoặc sợi thủy tinh, có vạch chia mm/cm

6. Các yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác khi sử dụng máy thủy bình

Để đạt được độ chính xác tối ưu khi sử dụng máy thủy bình, cần lưu ý các yếu tố sau:

  • Chất lượng thiết bị: Máy và mia phải được hiệu chuẩn định kỳ, tránh sử dụng thiết bị đã hư hỏng hoặc sai số lớn.
  • Kỹ năng người đo: Người vận hành cần nắm vững kỹ thuật cân bằng máy, đọc số mia chính xác, tránh sai sót do chủ quan.
  • Điều kiện môi trường: Nhiệt độ cao, gió mạnh, rung động hoặc ánh sáng yếu có thể ảnh hưởng đến kết quả đo.
  • Khoảng cách đo: Nên giữ khoảng cách từ máy đến mia trong phạm vi cho phép của thiết bị để đảm bảo độ chính xác.
  • Vị trí đặt máy: Máy phải được đặt trên nền đất ổn định, tránh những nơi có khả năng lún hoặc rung động.

7. Ứng dụng thực tiễn của máy thủy bình trong các lĩnh vực chuyên ngành

Máy thủy bình là công cụ không thể thiếu trong các dự án xây dựng hiện đại, góp phần đảm bảo chất lượng và an toàn công trình. Một số ứng dụng chuyên sâu:

  • Thiết kế và thi công cầu đường: Đảm bảo mặt đường, mặt cầu đạt độ dốc, cao độ thiết kế, phục vụ kiểm tra lún, lắp đặt hệ thống thoát nước.
  • Thủy lợi: Xác định cao độ kênh mương, đập, trạm bơm, phục vụ thiết kế và kiểm tra dòng chảy, chống ngập úng.
  • Xây dựng dân dụng và công nghiệp: Truyền cao độ cho các tầng nhà, kiểm tra độ phẳng sàn, lắp đặt máy móc công nghiệp, kiểm tra lún móng.
  • Đo đạc địa hình, bản đồ: Lập lưới cao độ, đo vẽ bản đồ địa hình phục vụ quy hoạch, thiết kế xây dựng.
  • Kiểm tra, nghiệm thu công trình: Đo kiểm tra cao độ hoàn thiện, phục vụ công tác nghiệm thu, bàn giao công trình theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.

8. Một số lưu ý khi sử dụng và bảo quản máy thủy bình

  • Luôn kiểm tra và cân bằng máy trước khi đo.
  • Tránh va đập mạnh, bảo quản máy trong hộp chuyên dụng khi không sử dụng.
  • Vệ sinh ống kính và các bộ phận quang học bằng khăn mềm, tránh để bụi bẩn bám vào.
  • Hiệu chuẩn máy định kỳ tại các trung tâm uy tín để đảm bảo độ chính xác.
  • Không sử dụng máy dưới trời mưa lớn hoặc trong môi trường ẩm ướt kéo dài để tránh hư hỏng linh kiện điện tử (với máy điện tử).

Cấu tạo kỹ thuật của máy thủy bình

Máy thủy bình là thiết bị đo đạc chuyên dụng trong ngành trắc địa, xây dựng và các lĩnh vực liên quan đến đo cao độ. Để đảm bảo độ chính xác và ổn định trong quá trình đo, máy thủy bình hiện đại được thiết kế với cấu trúc kỹ thuật phức tạp, tích hợp nhiều bộ phận chuyên biệt, mỗi bộ phận đảm nhận một vai trò quan trọng trong toàn bộ hệ thống. Việc hiểu rõ cấu tạo kỹ thuật của máy thủy bình giúp người sử dụng vận hành đúng cách, khai thác tối đa hiệu suất và hạn chế tối đa các sai số phát sinh trong quá trình đo đạc.

cấu tạo máy thủy bình
Cấu tạo của máy thủy bình

  • Kính vật: Đây là bộ phận đầu tiên tiếp nhận hình ảnh từ mục tiêu (thường là mia thủy chuẩn). Kính vật tiêu có nhiệm vụ thu nhận ánh sáng và hình ảnh, sau đó phóng đại hình ảnh này lên để người sử dụng có thể quan sát rõ ràng các vạch chia trên mia. Độ phóng đại của kính vật tiêu thường dao động từ 20x đến 32x, tùy thuộc vào từng dòng máy. Chất lượng kính vật tiêu quyết định trực tiếp đến độ sắc nét, độ tương phản và khả năng chống lóa khi làm việc ngoài trời hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu.
  • Ống ngắm (ống kính): Là thành phần chứa hệ thống thấu kính phức tạp, bao gồm cả kính vật tiêu và kính thị kính. Ống ngắm cho phép điều chỉnh tiêu cự thông qua vòng chỉnh nét, giúp lấy nét chính xác vào mục tiêu ở các khoảng cách khác nhau. Ngoài ra, ống ngắm còn được thiết kế chống bụi, chống ẩm và chống rung, đảm bảo hình ảnh không bị biến dạng hoặc mờ nhòe trong quá trình sử dụng lâu dài.
  • Ốc cân bằng (ốc cân máy): Hệ thống ốc cân bằng thường gồm ba hoặc bốn ốc, được bố trí đối xứng dưới thân máy. Chức năng chính là điều chỉnh mặt phẳng đáy máy song song với mặt phẳng ngang thực tế. Khi vặn các ốc này, người vận hành có thể đưa máy về trạng thái cân bằng tuyệt đối, loại bỏ sai số do nghiêng máy gây ra. Độ nhạy của ốc cân bằng càng cao thì khả năng cân chỉnh càng chính xác, đặc biệt quan trọng khi đo các khu vực có địa hình phức tạp.
  • Bọt thủy tròn: Đây là thiết bị kiểm tra và hỗ trợ cân bằng máy, thường được đặt trên thân máy hoặc gần ốc cân bằng. Bọt thủy tròn dùng để kiểm tra cân bằng theo mọi hướng, trong khi bọt thủy dài chủ yếu kiểm tra cân bằng theo một phương nhất định. Khi bọt khí nằm chính giữa vạch chia, máy đã đạt trạng thái cân bằng hoàn hảo. Độ nhạy của bọt thủy (thường tính bằng mm/m) càng cao thì khả năng phát hiện sai lệch càng tốt, giúp giảm thiểu sai số hệ thống.
  • Hệ thống điều chỉnh vi động: Bao gồm các núm xoay, cho phép tinh chỉnh vị trí ngắm một cách mượt mà và chính xác. Hệ thống này giúp loại bỏ các sai số do thao tác thô bạo hoặc rung lắc khi điều chỉnh hướng ngắm. Đặc biệt, trong các phép đo yêu cầu độ chính xác cao, hệ thống vi động là yếu tố không thể thiếu để đảm bảo kết quả đo ổn định và tin cậy.

1. Các thành phần bổ sung trên máy thủy bình điện tử

Ngoài các bộ phận cơ bản kể trên, máy thủy bình điện tử còn được tích hợp nhiều thành phần hiện đại nhằm nâng cao hiệu suất và độ chính xác trong công tác đo đạc:

  • Bộ vi xử lý: Đóng vai trò là “bộ não” của máy, xử lý các tín hiệu thu nhận từ cảm biến và thực hiện các phép tính tự động. Nhờ bộ vi xử lý, các thao tác tính toán cao độ, chênh cao, khoảng cách được thực hiện nhanh chóng, giảm thiểu tối đa sai số do con người.
  • Màn hình hiển thị số: Thay thế cho việc đọc số liệu trực tiếp trên mia, màn hình LCD hoặc LED giúp hiển thị kết quả đo một cách rõ ràng, trực quan. Người sử dụng có thể dễ dàng kiểm tra, đối chiếu và lưu trữ số liệu ngay trên máy, hạn chế tối đa các lỗi đọc số hoặc ghi chép nhầm lẫn.
  • Bộ nhớ lưu trữ dữ liệu: Cho phép lưu trữ hàng trăm, thậm chí hàng nghìn kết quả đo, hỗ trợ xuất dữ liệu ra máy tính hoặc thiết bị ngoại vi để xử lý và phân tích sâu hơn. Bộ nhớ này đặc biệt hữu ích trong các dự án lớn, yêu cầu quản lý dữ liệu đo đạc phức tạp và liên tục.

2. Bảng tổng hợp các bộ phận chính của máy thủy bình

Bộ phận Chức năng Đặc điểm kỹ thuật
Kính vật tiêu Thu nhận và phóng đại hình ảnh mục tiêu Độ phóng đại 20x–32x, chống lóa, chống bụi
Ống ngắm Điều chỉnh tiêu cự, lấy nét hình ảnh Hệ thống thấu kính đa lớp, chống rung
Ốc cân bằng Đưa máy về trạng thái cân bằng ngang 3 ốc, độ nhạy cao
Bọt thủy Kiểm tra và hỗ trợ cân bằng máy Bọt thủy tròn, độ nhạy 8’/2mm






Hệ thống vi động Tinh chỉnh vị trí ngắm Núm xoay, độ chính xác cao
Bộ vi xử lý (máy điện tử) Xử lý tín hiệu, tính toán tự động Vi xử lý tốc độ cao, tích hợp cảm biến
Màn hình hiển thị số (máy điện tử) Hiển thị kết quả đo LCD/LED, hiển thị đa thông tin
Bộ nhớ lưu trữ (máy điện tử) Lưu trữ và xuất dữ liệu đo Dung lượng lớn, hỗ trợ kết nối máy tính

3. Những điểm nổi bật trong thiết kế kỹ thuật của máy thủy bình hiện đại

  • Khả năng chống chịu môi trường: Các bộ phận như ống ngắm, kính vật tiêu và thân máy thường được phủ lớp chống nước, chống bụi, giúp máy hoạt động ổn định trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • Độ chính xác cao: Nhờ hệ thống cân bằng, bọt thủy nhạy và vi động tinh chỉnh, máy thủy bình có thể đạt độ chính xác tới từng mm, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong xây dựng, đo đạc địa hình và kiểm tra lún công trình.
  • Tích hợp công nghệ số hóa: Máy thủy bình điện tử không chỉ giúp tăng tốc độ đo mà còn giảm thiểu tối đa sai số do thao tác thủ công, đồng thời hỗ trợ phân tích và quản lý dữ liệu hiệu quả hơn.
  • Thiết kế thân thiện với người dùng: Các nút điều khiển, vòng chỉnh nét, màn hình hiển thị đều được bố trí hợp lý, dễ thao tác ngay cả khi mang găng tay hoặc làm việc trong môi trường thiếu sáng.

Nguyên lý hoạt động và các yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác

1. Phân tích chuyên sâu các yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác

Độ chính xác của máy thủy bình không chỉ phụ thuộc vào cấu tạo máy mà còn chịu tác động bởi nhiều yếu tố kỹ thuật và môi trường. Việc kiểm soát và hiểu rõ các yếu tố này là điều kiện tiên quyết để đảm bảo kết quả đo đạt độ tin cậy cao nhất.

  • Độ phóng đại của ống kính: Độ phóng đại (magnification) của ống kính quyết định khả năng quan sát và đọc số liệu trên mia ở các khoảng cách khác nhau. Ống kính có độ phóng đại lớn (thường từ 20x đến 32x) giúp hình ảnh mia rõ nét hơn, đặc biệt khi đo ở khoảng cách xa (trên 50m). Tuy nhiên, độ phóng đại quá lớn có thể làm giảm trường nhìn, gây khó khăn khi ngắm mục tiêu trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc môi trường nhiều vật cản. Chọn máy có độ phóng đại phù hợp với yêu cầu công việc sẽ giúp tối ưu hóa độ chính xác và hiệu quả đo đạc.
  • Chất lượng hệ thống quang học: Hệ thống thấu kính phải đạt tiêu chuẩn cao về độ trong suốt, không bị méo hình, không có vết xước hoặc bụi bẩn. Thấu kính chất lượng kém sẽ làm hình ảnh mia bị mờ, sai lệch vị trí vạch chia, dẫn đến đọc số liệu không chính xác. Ngoài ra, lớp phủ chống phản quang trên bề mặt thấu kính giúp giảm thiểu hiện tượng lóa sáng, tăng độ tương phản hình ảnh, đặc biệt khi làm việc dưới ánh sáng mạnh hoặc ngược sáng.
  • Độ nhạy của bọt thủy: Bọt thủy càng nhạy (tức là chỉ cần một góc nghiêng rất nhỏ cũng làm bọt khí di chuyển) thì việc cân bằng máy càng chính xác. Bọt thủy có độ nhạy cao thường có vạch chia nhỏ (ví dụ 10’/2mm), giúp phát hiện và điều chỉnh sai số cân bằng tốt hơn. Nếu bọt thủy kém nhạy, máy dễ bị đặt lệch, gây ra sai số hệ thống trong toàn bộ quá trình đo.
  • Khả năng chống rung, chống sốc: Máy thủy bình hiện đại thường được thiết kế với vỏ ngoài chắc chắn, hệ thống giảm chấn bên trong và chân máy bằng hợp kim nhôm hoặc thép không gỉ. Điều này giúp hạn chế tối đa ảnh hưởng của rung động từ môi trường (xe cộ, gió mạnh, địa hình không ổn định). Một số dòng máy cao cấp còn tích hợp hệ thống tự động cân bằng (compensator), giúp duy trì trục ngắm luôn nằm ngang ngay cả khi có rung động nhỏ.
  • Điều kiện môi trường: Các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, gió, ánh sáng đều có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của phép đo:
    • Nhiệt độ: Thay đổi nhiệt độ làm giãn nở vật liệu máy, ảnh hưởng đến độ ổn định của hệ thống quang học và cơ khí. Đặc biệt, đo đạc vào buổi trưa nắng hoặc gần mặt nước dễ gặp hiện tượng khúc xạ không khí, làm hình ảnh mia bị nhòe hoặc lệch vị trí thực tế.
    • Độ ẩm: Độ ẩm cao có thể gây mờ kính, tạo sương trên bề mặt thấu kính, làm giảm độ nét hình ảnh. Ngoài ra, độ ẩm còn ảnh hưởng đến độ bền của các chi tiết cơ khí và linh kiện điện tử bên trong máy.
    • Gió: Gió mạnh làm rung chân máy, đặc biệt khi đo ở địa hình trống trải hoặc trên cao. Cần sử dụng chân máy chắc chắn, đặt ở vị trí khuất gió hoặc sử dụng vật nặng để gia cố chân máy.
    • Ánh sáng: Đo dưới ánh sáng yếu hoặc ngược sáng làm giảm khả năng quan sát vạch chia trên mia, tăng nguy cơ đọc sai số liệu. Nên sử dụng mia có vạch chia rõ ràng, màu sắc tương phản cao để giảm thiểu ảnh hưởng này.

2. Các sai số thường gặp và biện pháp khắc phục

  • Sai số do đặt máy chưa cân bằng: Nếu bọt thủy chưa nằm chính giữa, trục ngắm không song song với mặt phẳng ngang, dẫn đến sai số hệ thống. Biện pháp: Kiểm tra và điều chỉnh bọt thủy trước mỗi lần đo, sử dụng bọt thủy có độ nhạy cao.
  • Sai số do đọc số liệu trên mia: Đọc sai vạch chia, đặc biệt ở khoảng cách xa hoặc khi ánh sáng yếu. Biện pháp: Sử dụng ống kính có độ phóng đại phù hợp, chọn mia chất lượng tốt, vạch chia rõ ràng.
  • Sai số do khúc xạ không khí: Thường gặp khi đo vào buổi trưa nắng hoặc gần mặt nước, hình ảnh mia bị lệch so với thực tế. Biện pháp: Đo vào sáng sớm hoặc chiều mát, tránh đo ở khoảng cách quá xa trong điều kiện thời tiết bất lợi.
  • Sai số do rung động môi trường: Gió mạnh, xe cộ qua lại hoặc địa hình không ổn định làm rung máy. Biện pháp: Sử dụng chân máy chắc chắn, đặt máy ở vị trí ổn định, hạn chế đo khi có nhiều rung động.
  • Sai số do bảo quản, hiệu chuẩn máy không đúng quy trình: Máy bị va đập, thấu kính bám bụi, bọt thủy bị hỏng hoặc lệch chuẩn. Biện pháp: Thường xuyên kiểm tra, bảo dưỡng, hiệu chuẩn máy theo khuyến cáo của nhà sản xuất.

3. Khuyến nghị sử dụng máy thủy bình đạt độ chính xác cao

  • Lựa chọn máy có độ phóng đại và chất lượng quang học phù hợp với yêu cầu công việc.
  • Luôn kiểm tra và cân bằng máy kỹ lưỡng trước khi đo.
  • Bảo quản máy đúng cách, tránh va đập, ẩm ướt và bụi bẩn.
  • Định kỳ hiệu chuẩn máy tại các trung tâm uy tín để đảm bảo độ chính xác lâu dài.
  • Ghi chép, đối chiếu số liệu cẩn thận để phát hiện và loại trừ các sai số bất thường.

Phân loại máy thủy bình và ứng dụng thực tiễn

Máy thủy bình là thiết bị đo đạc chuyên dụng trong lĩnh vực trắc địa, xây dựng và khảo sát địa hình, giúp xác định và truyền cao độ chính xác giữa các điểm trên mặt đất. Việc phân loại máy thủy bình dựa trên cấu tạo, nguyên lý hoạt động và mức độ tự động hóa, từ đó đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong thực tiễn.

1. Phân loại máy thủy bình

  • Máy thủy bình tự động (Auto Level) Máy thủy bình tự động là loại phổ biến nhất hiện nay, sử dụng hệ thống con lắc tự động (compensator) để tự động cân bằng trục ngắm. Khi đặt máy trên chân đế, chỉ cần điều chỉnh sơ bộ bằng bọt thủy, hệ thống con lắc sẽ tự động hiệu chỉnh sai số nhỏ, giúp trục ngắm luôn nằm ngang tuyệt đối. Nhờ đó, thao tác cân bằng máy được rút ngắn, giảm thiểu sai số do người vận hành, nâng cao hiệu suất và độ chính xác đo đạc. Ưu điểm nổi bật:
    • Độ chính xác cao, thường đạt từ 1mm đến 2.5mm/km đo lặp.
    • Thao tác nhanh, phù hợp với các công trình xây dựng quy mô lớn, yêu cầu tiến độ.
    • Độ bền cơ học tốt, hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường.
    Nhược điểm:
    • Phụ thuộc vào chất lượng hệ thống tự động cân bằng, cần kiểm tra định kỳ.
    • Chưa tích hợp khả năng lưu trữ hoặc xử lý số liệu tự động.
  • Máy thủy bình điện tử (Digital Level) Máy thủy bình điện tử là bước tiến vượt bậc về công nghệ, tích hợp cảm biến điện tử, bộ vi xử lý và màn hình hiển thị số. Máy sử dụng mia mã vạch (barcode staff) thay cho mia truyền thống, cho phép đọc số liệu tự động, loại bỏ hoàn toàn sai số đọc số do con người. Dữ liệu đo được xử lý, tính toán và lưu trữ trực tiếp trong bộ nhớ máy, có thể xuất ra máy tính để phân tích hoặc lập báo cáo. Ưu điểm nổi bật:
    • Độ chính xác cực cao, có thể đạt đến 0.3mm/km đo lặp.
    • Tự động hóa quá trình đo, giảm thiểu sai số chủ quan.
    • Lưu trữ và quản lý dữ liệu đo đạc hiệu quả, hỗ trợ xuất dữ liệu qua cổng USB hoặc Bluetooth.
    • Hỗ trợ các chức năng nâng cao như đo lún, đo chuyển vị, kiểm tra biến dạng công trình.
    Nhược điểm:
    • Chi phí đầu tư cao, yêu cầu đào tạo kỹ thuật sử dụng.
    • Phụ thuộc vào nguồn điện và điều kiện bảo quản thiết bị điện tử.
  • Máy thủy bình quang cơ (Optical Level) Máy thủy bình quang cơ là dòng máy truyền thống, hoạt động dựa trên hệ thống ống kính quang học và thao tác hoàn toàn thủ công. Người sử dụng phải căn chỉnh bọt thủy, đọc số trên mia bằng mắt thường và ghi chép số liệu bằng tay. Ưu điểm nổi bật:
    • Cấu tạo đơn giản, dễ sử dụng, chi phí đầu tư thấp.
    • Phù hợp với các công trình nhỏ, đo đạc ngoài trời không yêu cầu độ chính xác quá cao.
    • Ít hỏng hóc, dễ bảo trì, không phụ thuộc vào nguồn điện.
    Nhược điểm:
    • Độ chính xác và tốc độ đo phụ thuộc nhiều vào kỹ năng người vận hành.
    • Dễ xảy ra sai số đọc số, ghi chép thủ công.
    • Không phù hợp với các dự án lớn, yêu cầu quản lý dữ liệu số hóa.

2. Bảng so sánh các loại máy thủy bình

Tiêu chí Máy thủy bình quang cơ Máy thủy bình tự động Máy thủy bình điện tử
Độ chính xác 2.5–5 mm/km 1–2.5 mm/km 0.3–1 mm/km
Nguyên lý hoạt động Quang học, thủ công Quang học, tự động cân bằng Điện tử, tự động đọc số
Khả năng lưu trữ dữ liệu Không Không
Chi phí đầu tư Thấp Trung bình Cao
Ứng dụng phù hợp Công trình nhỏ, đo thủ công Xây dựng, khảo sát thông thường Dự án lớn, yêu cầu số hóa dữ liệu

3. Danh sách các ứng dụng chuyên sâu của máy thủy bình

  • Thiết lập lưới cao độ phục vụ công tác đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ lớn.
  • Kiểm tra, nghiệm thu cao độ các hạng mục công trình trước khi bàn giao.
  • Giám sát lún, chuyển vị trong các dự án metro, hầm ngầm, đê điều.
  • Kiểm tra độ nghiêng, độ võng của cầu, dầm, sàn bê tông dự ứng lực.
  • Đo kiểm tra cao độ nước trong các hồ chứa, kênh dẫn, trạm bơm thủy lợi.
  • Ứng dụng trong khảo sát địa chất, đo mực nước ngầm, giám sát sụt lún vùng khai thác mỏ.
  • Kiểm tra độ phẳng, độ nghiêng khi lắp đặt hệ thống đường ray, băng tải công nghiệp.

4. Một số lưu ý khi lựa chọn và sử dụng máy thủy bình

  • Lựa chọn loại máy phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và quy mô công trình.
  • Định kỳ kiểm định, hiệu chuẩn máy để đảm bảo độ chính xác đo đạc.
  • Bảo quản máy đúng quy trình, tránh va đập, ẩm ướt, bụi bẩn.
  • Đào tạo kỹ năng vận hành, đọc số, ghi chép và xử lý số liệu cho nhân sự sử dụng máy.
  • Đối với máy điện tử, cần chú ý đến nguồn điện dự phòng, cập nhật phần mềm và sao lưu dữ liệu thường xuyên.

Quy trình sử dụng máy thủy bình và các lưu ý kỹ thuật

Máy thủy bình là thiết bị đo đạc không thể thiếu trong công tác trắc địa, xây dựng, thủy lợi, giao thông… Việc sử dụng đúng quy trình kỹ thuật giúp đảm bảo độ chính xác cao nhất cho kết quả đo đạc, đồng thời kéo dài tuổi thọ thiết bị. Dưới đây là quy trình sử dụng máy thủy bình một cách chuyên sâu, kèm theo các lưu ý kỹ thuật quan trọng mà người vận hành cần tuân thủ nghiêm ngặt.

1. Quy trình sử dụng máy thủy bình

  • Lắp đặt máy:
    • Chọn vị trí đặt máy trên nền đất ổn định, tránh các khu vực có rung động như gần đường giao thông, máy móc vận hành hoặc khu vực có nền đất yếu.
    • Lắp máy lên chân máy thủy bình, đảm bảo các khớp nối được siết chặt để tránh xê dịch trong quá trình đo.
    • Điều chỉnh chiều cao chân máy sao cho ống kính máy ngang tầm mắt người đo, giúp thao tác ngắm và đọc số liệu thuận tiện, giảm sai số do tư thế không chuẩn.
    • Kiểm tra lại độ chắc chắn của chân máy, tránh hiện tượng lún hoặc nghiêng trong suốt quá trình đo.
  • Cân bằng máy:
    • Sử dụng 3 ốc cân bằng để điều chỉnh mặt phẳng đế máy sao cho bọt thủy nằm chính giữa vòng tròn chỉ thị.
    • Quay máy một vòng 360 độ để kiểm tra lại bọt thủy, đảm bảo máy đã nằm ngang tuyệt đối ở mọi hướng.
    • Với các dòng máy thủy bình tự động, cần kiểm tra cơ chế tự động cân bằng hoạt động ổn định, không bị kẹt hoặc lệch.
  • Lấy nét và ngắm mục tiêu:
    • Đặt mia thẳng đứng tại điểm đo, đảm bảo mia không bị nghiêng hoặc rung lắc.
    • Điều chỉnh ống kính máy thủy bình bằng núm lấy nét cho đến khi vạch số trên mia hiện rõ nét nhất.
    • Điều chỉnh thị kính để vạch chỉ ngang trong ống ngắm trùng khít với vạch số cần đọc trên mia.
    • Đối với các phép đo yêu cầu độ chính xác cao, nên thực hiện thao tác ngắm và lấy nét nhiều lần, đồng thời kiểm tra lại vị trí mia.
  • Đọc số liệu:
    • Đọc chính xác số liệu tại vị trí vạch chỉ ngang cắt qua mia, ghi chép lại ngay vào sổ đo hoặc nhập vào bộ nhớ máy (đối với máy điện tử).
    • Đối với các phép đo chênh cao, cần đọc thêm các vạch chỉ trên và dưới để kiểm tra sai số collimation (sai số trục ngắm).
    • Khi đo trên địa hình phức tạp, nên đọc số liệu nhiều lần và lấy giá trị trung bình để giảm thiểu sai số ngẫu nhiên.
  • Kiểm tra và hiệu chỉnh:
    • Thường xuyên kiểm tra độ chính xác của máy bằng các bài kiểm tra chuẩn như kiểm tra sai số collimation, kiểm tra bọt thủy, kiểm tra độ song song giữa trục ngắm và mặt phẳng ngang.
    • Khi phát hiện sai số vượt quá giới hạn cho phép, cần tiến hành hiệu chỉnh ngay theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc gửi máy đến trung tâm bảo trì chuyên nghiệp.
    • Ghi chú lại các lần kiểm tra, hiệu chỉnh vào nhật ký sử dụng máy để theo dõi lịch sử vận hành và bảo trì.

2. Những lưu ý kỹ thuật quan trọng khi sử dụng máy thủy bình

  • Không di chuyển máy khi chưa tháo rời khỏi chân máy: Việc di chuyển máy khi vẫn gắn trên chân máy có thể gây lệch chuẩn, ảnh hưởng đến độ chính xác của phép đo. Nếu cần di chuyển, hãy tháo rời máy khỏi chân, đặt vào hộp bảo vệ chuyên dụng.
  • Tránh va đập, bảo quản máy đúng cách: Máy thủy bình là thiết bị quang học chính xác, rất nhạy cảm với va đập và rung động. Luôn đặt máy trong hộp bảo vệ khi không sử dụng, bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và môi trường ẩm ướt để ngăn ngừa nấm mốc, ăn mòn linh kiện.
  • Hiệu chỉnh máy định kỳ: Theo khuyến cáo của nhà sản xuất, máy cần được kiểm tra và hiệu chỉnh định kỳ (thường 6 tháng/lần hoặc sau mỗi đợt sử dụng dài ngày). Việc này giúp duy trì độ chính xác và phát hiện sớm các hư hỏng tiềm ẩn.
  • Sử dụng mia phù hợp: Lựa chọn loại mia đúng tiêu chuẩn cho từng dòng máy (mia nhôm, mia sợi thủy tinh, mia invar…). Đảm bảo mia luôn thẳng, không bị cong vênh hoặc bong tróc vạch số, vì chỉ một sai số nhỏ trên mia cũng có thể gây sai lệch lớn cho kết quả đo.
  • Kiểm tra điều kiện môi trường: Tránh đo đạc trong điều kiện gió mạnh, mưa lớn hoặc nền đất không ổn định. Nhiệt độ môi trường quá cao hoặc quá thấp cũng có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của máy và độ giãn nở của mia.
  • Vệ sinh máy thường xuyên: Sau mỗi ngày làm việc, dùng khăn mềm lau sạch bụi bẩn trên thân máy, đặc biệt là các bộ phận quang học như ống kính, thị kính. Không dùng hóa chất mạnh hoặc vật sắc nhọn để vệ sinh máy.
  • Kiểm tra và bảo dưỡng phụ kiện: Chân máy, mia, ốc cân bằng, bọt thủy… đều cần được kiểm tra định kỳ, thay thế khi có dấu hiệu hư hỏng để đảm bảo toàn bộ hệ thống hoạt động ổn định.
  • Đào tạo và nâng cao kỹ năng cho người sử dụng: Chỉ những người đã được đào tạo bài bản về trắc địa và sử dụng máy thủy bình mới nên vận hành thiết bị này. Việc thao tác sai kỹ thuật có thể gây ra sai số hệ thống, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng công trình.

3. Phân biệt các loại máy thủy bình và mia sử dụng

Loại máy thủy bình Đặc điểm kỹ thuật Loại mia phù hợp
Máy thủy bình tự động Trang bị bộ tự động cân bằng, thao tác nhanh, độ chính xác cao, phù hợp đo đạc xây dựng, san lấp mặt bằng. Mia nhôm
Máy thủy bình điện tử Đọc số liệu tự động, lưu trữ dữ liệu, xuất file đo, giảm sai số đọc số, phù hợp đo lưới cao trình, công trình lớn. Mia mã vạch chuyên dụng
Máy thủy bình kỹ thuật Độ chính xác trung bình, thao tác đơn giản, phù hợp đo đạc dân dụng, kiểm tra cao độ cơ bản. Mia nhôm, mia gỗ
Máy thủy bình độ chính xác cao Độ chính xác cực cao (sai số nhỏ hơn 0.5mm/km), dùng cho đo lưới cao trình quốc gia, các công trình đặc biệt. Mia invar

4. Một số lỗi thường gặp và cách khắc phục

  • Sai số do máy chưa cân bằng tuyệt đối: Luôn kiểm tra bọt thủy trước và sau khi đo, hiệu chỉnh lại nếu phát hiện lệch.
  • Sai số do mia đặt không thẳng đứng: Sử dụng dây dọi hoặc bọt thủy trên mia để kiểm tra, điều chỉnh lại vị trí mia.
  • Ống kính bị mờ, bụi bẩn: Vệ sinh nhẹ nhàng bằng khăn mềm, tránh dùng tay chạm trực tiếp vào bề mặt kính.
  • Chân máy lún hoặc xê dịch: Kiểm tra nền đất trước khi lắp đặt, sử dụng tấm kê chân máy nếu cần thiết.
  • Sai số do đọc số liệu không chính xác: Đọc số liệu ở vị trí mắt vuông góc với mia, tránh đọc chéo hoặc ước lượng.

    Thông số kỹ thuật quan trọng của máy thủy bình

    Máy thủy bình là thiết bị không thể thiếu trong các công tác đo đạc, kiểm tra cao độ, san lấp mặt bằng, xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Để lựa chọn được thiết bị phù hợp, việc hiểu rõ và đánh giá chuyên sâu các thông số kỹ thuật là yếu tố then chốt quyết định đến hiệu quả, độ chính xác và tuổi thọ của máy trong quá trình sử dụng thực tế.

    • Độ phóng đại ống kính: Độ phóng đại của ống kính máy thủy bình thường nằm trong khoảng từ 20x đến 32x. Thông số này quyết định khả năng quan sát và đọc số liệu ở các vị trí xa.
      • Độ phóng đại lớn (28x - 32x) giúp quan sát mục tiêu rõ nét ở khoảng cách xa, giảm sai số đọc số và phù hợp với các công trình có quy mô lớn, địa hình rộng.
      • Độ phóng đại thấp (20x - 24x) phù hợp với các công trình nhỏ, khoảng cách đo ngắn, giúp thao tác nhanh và dễ dàng hơn.
      Lưu ý: Độ phóng đại càng cao thì trường nhìn càng hẹp, cần cân nhắc giữa nhu cầu quan sát và tốc độ thao tác thực tế.
    • Độ chính xác đo cao: Độ chính xác là yếu tố cốt lõi, thường được biểu thị bằng đơn vị mm/km đo đi về (ví dụ: ±1.5mm/km). Đây là sai số cho phép khi đo trên quãng đường 1km.
      • Máy có độ chính xác cao (±1.0mm/km đến ±1.5mm/km) thích hợp cho các công trình yêu cầu kiểm soát cao độ nghiêm ngặt như cầu đường, thủy lợi, công trình dân dụng lớn.
      • Máy có độ chính xác trung bình (±2.0mm/km đến ±2.5mm/km) phù hợp với các công trình dân dụng nhỏ, đo đạc địa hình thông thường.
      Chú ý: Độ chính xác còn phụ thuộc vào chất lượng chân máy, điều kiện môi trường và kỹ năng của người đo.
    • Khoảng cách ngắm tối đa: Khoảng cách ngắm tối đa thường từ 100m đến 300m. Thông số này quyết định phạm vi làm việc của máy trên công trường.
      • Máy có khoảng cách ngắm lớn (250m - 300m) phù hợp với các công trình có mặt bằng rộng, cần đo đạc trên diện tích lớn.
      • Máy có khoảng cách ngắm nhỏ (100m - 150m) phù hợp với các công trình nhỏ, khu vực hạn chế không gian.
      Khoảng cách ngắm thực tế còn phụ thuộc vào điều kiện ánh sáng, độ trong của không khí và chất lượng mia đo.
    • Độ nhạy bọt thủy: Độ nhạy bọt thủy thường nằm trong khoảng 8’/2mm đến 10’/2mm. Thông số này thể hiện khả năng phát hiện độ nghiêng nhỏ của máy khi căn chỉnh.
      • Bọt thủy càng nhạy (giá trị nhỏ) giúp căn chỉnh máy nhanh và chính xác hơn, giảm thiểu sai số do lắp đặt không cân bằng.
      • Bọt thủy kém nhạy (giá trị lớn) có thể gây khó khăn khi thao tác ở địa hình gồ ghề hoặc nền đất yếu.
      Khuyến nghị: Nên chọn máy có bọt thủy nhạy để đảm bảo độ chính xác cao trong mọi điều kiện thi công.
    • Trọng lượng máy: Trọng lượng máy thủy bình thường dao động từ 1.2kg đến 2.5kg (chưa tính chân máy).
      • Máy nhẹ dễ dàng di chuyển, phù hợp với công tác đo đạc lưu động, khảo sát địa hình rộng.
      • Máy nặng thường có kết cấu chắc chắn, ổn định hơn khi sử dụng ở nơi có gió mạnh hoặc rung động.
      Lưu ý: Cần cân nhắc giữa tính cơ động và độ ổn định khi lựa chọn trọng lượng máy.
    • Khả năng chống nước, chống bụi: Máy thủy bình hiện đại thường được trang bị khả năng chống nước, chống bụi theo tiêu chuẩn IP (Ingress Protection).
      • IP54: Bảo vệ khỏi bụi ở mức độ hạn chế và chống nước bắn từ mọi hướng, phù hợp với điều kiện công trường thông thường.
      • IP66: Chống bụi hoàn toàn và chống nước mạnh, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt, mưa lớn, công trình ngoài trời liên tục.
      Chú ý: Khả năng chống nước, chống bụi giúp kéo dài tuổi thọ máy, đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.
    Thông số Giá trị phổ biến Ý nghĩa kỹ thuật
    Độ phóng đại ống kính 20x – 32x Khả năng quan sát mục tiêu ở xa, ảnh hưởng đến độ rõ nét và sai số đọc số
    Độ chính xác đo cao ±1.0mm/km – ±2.5mm/km Độ sai số cho phép khi đo trên 1km, quyết định chất lượng số liệu đo đạc
    Khoảng cách ngắm tối đa 100m – 300m Phạm vi làm việc của máy trên công trường
    Độ nhạy bọt thủy 8’/2mm – 10’/2mm Khả năng phát hiện độ nghiêng nhỏ khi căn chỉnh máy
    Trọng lượng máy 1.2kg – 2.5kg Ảnh hưởng đến khả năng di chuyển, lắp đặt và độ ổn định khi đo
    Khả năng chống nước, bụi IP54, IP66 Bảo vệ máy khỏi tác động môi trường, nâng cao độ bền

    Một số thương hiệu máy thủy bình uy tín trên thị trường:

    máy thủy bình leica
    Máy thủy bình Leica
    máy thủy bình sokkia
    Máy thủy bình Sokkia
    máy thủy bình nikon
    Máy thủy bình Nikon
    máy thủy bình topcon
    Máy thủy bình Topcon
    máy thủy bình satlab sal32
    Máy thủy bình Satlab SAL32

    Việc lựa chọn máy thủy bình phù hợp không chỉ dựa vào giá thành mà cần cân nhắc kỹ lưỡng các thông số kỹ thuật, điều kiện thi công và yêu cầu thực tế của từng dự án để đảm bảo hiệu quả, độ chính xác và an toàn trong quá trình thi công, khảo sát.

    VÌ SAO LỰA CHỌN CHÚNG TÔI
    Trắc địa GLOBAL là đơn vị cung cấp thiết bị và dịch vụ đo đạc hàng đầu tại Việt Nam
    Thương hiệu
    Được kỹ sư trắc địa tin chọn là Đơn vị cung cấp máy trắc địa chính hãng uy tín nhất trong nhiều năm!
    Sản phẩm chính hãng 100%
    Đúng nguồn gốc xuất xứ Hàng chính hãng 100% Tem mã code chống làm giả khách hàng yên tâm
    Cam kết hiệu quả
    Đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp Hỗ trợ chuyển giao công nghệ tận nơi Tư vấn giải đáp tận tình tận tâm
    Tin cậy - Uy tín
    Độ tin cậy, tính chính xác cao Dễ dàng thao tác sử dụng Tiêu chuẩn chất lượng ISO bảo hành 2 năm
    HÌNH ẢNH BÀN GIAO MÁY THỰC TẾ
    Zoom Ảnh
    Zoom Ảnh
    Zoom Ảnh
    Zoom Ảnh
    Zoom Ảnh
    Zoom Ảnh
    Zoom Ảnh
    Zoom Ảnh
    Zoom Ảnh
    Zoom Ảnh
    Zoom Ảnh
    Zoom Ảnh
    Zoom Ảnh
    Zoom Ảnh
    Zoom Ảnh
    Zoom Ảnh
    câu hỏi thường gặp
    CÂU HỎI THƯỜNG GẶP TỪ KHÁCH HÀNG
    Công Ty Chúng tôi xin gửi tới quý vị lời chào trân trọng và lời chúc tốt đẹp nhất. Cảm ơn tất cả các khách hàng đã, đang và sẽ sử dụng các sản phẩm đo đạc của Công Ty.
    Có ! Với đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp được đào tạo bài bản từ các hãng máy cùng với trang thiết bị hiệu chuẩn, kiểm định máy hiện đại như Collimator, Osilloscope…Chúng tôi tự tin mang đến cho quý khách hàng dịch vụ sửa chữa, kiểm định máy trắc địa chuyên nghiệp nhất, đẳng cấp nhất, dán tem và cấp giấy chứng nhận kiểm định sau khi hoàn thành sửa chữa, kiểm định máy móc.
    Có ! Với những dòng máy công nghệ cao được bán ra đến tay khách hàng như máy định vị GPS RTK, máy toàn đạc điện tử… Trắc Địa Sao Việt luôn có các nhân viên được đào tạo bài bản tốt nghiệp trường đại học Mỏ địa chất và được đào tạo từ các hãng máy nên rất thấu hiểu khách hàng khi mua máy cần những gì, các kỹ thuật viên chuyển giao công nghệ của chúng tôi sẽ hướng dẫn quý khách sử dụng máy tận tình, chu đáo nhất, đảm bảo những máy đến tay khách hàng phải sử dụng thành thạo đáp ứng nhu cầu công việc của khách hàng
    Có ! Tất cả các dòng máy bán ra trước khi đến tay khách hàng đều được các nhân viên của Trắc Địa Sao Việt kiểm tra kỹ lưỡng, dán tem bảo hành và tem kiểm định đầy đủ. Chúng tôi cam kết bảo hành đúng thời hạn ghi trên tem và giấy bảo hành. Chúng tôi cam kết tất cả các dòng máy bán ra đến tay khách hàng đều là hàng chính hãng, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận CO, CQ nên khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng cũng như nguồn gốc xuất xứ máy.
    Khách hàng nói về chúng tôi
    KHÁCH HÀNG NÓI VỀ CHÚNG TÔI
    Tôi rất hài lòng với chính sách chuyển giao công nghệ miễn phí tận nơi của Trắc địa Global, giúp tôi nhanh chóng tiếp cận và làm chủ các thiết bị máy móc hiện đại
    ANH TRẦN NGỌC THANH
    Ceo Mekong Solar
    Thiết bị của Trắc địa Global luôn đáp ứng được những yêu cầu về độ chính xác. Máy Efix đo khỏe, bền bỉ và rất nhỏ gọn, thuận tiện cho di chuyển ở vùng núi
    ANH TRƯƠNG MẠNH TUẤN
    Ceo Phương Nam Vina
    Dịch vụ cho thuê máy của Trắc địa Global rất tốt. Số lượng máy lớn, luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật rất nhiệt tình
    ANH NGUYỄN VĂN lâm
    Ceo Next Tone Solution
    TIN TỨC VÀ KHUYẾN MÃI
    Là một công ty chuyên cung cấp giải pháp và công cụ trắc địa và dịch vụ đo đạc, chúng tôi tự hào là đơn vị đi đầuvề dịch vụ
    khách hàng, với mong muốn đem lại cho khách hàng sự lựa chọn và sự phục vụ tốt nhất.
    Hướng dẫn sử dụng máy thuỷ bình

    Hướng dẫn sử dụng máy thuỷ bình

    04-02-2025
    42 Lượt xem
    Top 5 máy thuỷ bình tốt nhất 2025

    Top 5 máy thuỷ bình tốt nhất 2025

    05-02-2025
    18 Lượt xem
    Kiểm định máy thuỷ bình

    Kiểm định máy thuỷ bình

    14-02-2025
    68 Lượt xem
    Cách kiểm tra sai số máy thuỷ bình

    Cách kiểm tra sai số máy thuỷ bình

    07-02-2025
    13 Lượt xem
    Sửa máy thủy bình uy tín - giá tốt

    Sửa máy thủy bình uy tín - giá tốt

    25-02-2025
    15 Lượt xem
    Hướng dẫn sử dụng bộ đàm chi tiết cho người mới

    Hướng dẫn sử dụng bộ đàm chi tiết cho người mới

    27-02-2025
    3 Lượt xem
    Hướng dẫn sử dụng máy đo RTK chi tiết

    Hướng dẫn sử dụng máy đo RTK chi tiết

    27-02-2025
    5 Lượt xem
    Các lỗi thường gặp khi sửa máy thủy bình

    Các lỗi thường gặp khi sửa máy thủy bình

    27-02-2025
    2 Lượt xem
    Tìm hiểu thông tin về máy định vị GPS

    Tìm hiểu thông tin về máy định vị GPS

    27-02-2025
    2 Lượt xem
    Hướng dẫn đăng ký trạm Cors Cục Đo Đạc Bản Đồ

    Hướng dẫn đăng ký trạm Cors Cục Đo Đạc Bản Đồ

    27-02-2025
    1 Lượt xem
    Xem tất cả
    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN VỚI CHÚNG TÔI
    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN & NHẬN BÁO GIÁ
    NGAY HÔM NAY

    00

    Ngày

    :

    00

    Giờ

    :

    00

    Phút

    :

    00

    Giây

    *
    Hà NộiHồ Chí MinhHải PhòngQuảng Ninh
    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN NGAY
    Quý khách vui lòng không để trống
    khách hàng đối tác
    Cám ơn quý khách hàng và đối tác đã tin tưởng và đồng hành với chúng tôi
    © Copyright 2025 by Light.com.vn